| 我挂掉电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hung up | ⏯ |
| 我要挂电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hang up | ⏯ |
| 吵架,他就把电话挂了 🇨🇳 | 🇰🇷 그는 다툼을 할 때 전화를 끊었다 | ⏯ |
| 他把电话挂了 🇨🇳 | 🇻🇳 Hắn đã treo điện thoại | ⏯ |
| 我先挂电话,还是你先挂电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hang up first, or do you hang up first | ⏯ |
| 挂断电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up the phone | ⏯ |
| 老是挂我电话 🇨🇳 | 🇹🇭 เสมอวางบนฉัน | ⏯ |
| 我不小心挂掉电话了 🇨🇳 | 🇪🇸 Colgué por accidente | ⏯ |
| 请别挂电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont hang up | ⏯ |
| 谁挂电话谁死全家,谁挂电话谁死全家,谁挂电话谁死全家,谁挂电话谁死全家 🇨🇳 | 🇭🇰 边个打電話邊個死全家, 邊個掛電話邊個死全家, 邊個掛電話邊個死全家, 邊個掛電話邊個死全家 | ⏯ |
| 为什么老是挂电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao bạn gác máy điện thoại | ⏯ |
| 我在跟你说话的时候,你把电话都挂了 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong khi tôi đang nói chuyện với anh, anh đã treo điện thoại | ⏯ |
| 我挂了 🇨🇳 | 🇬🇧 I hung up | ⏯ |
| 那我就不打电话给你了,不吵你了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I wont call you, I wont make a noise to you | ⏯ |
| 我电话没电了,橘子就玩出味 🇨🇳 | 🇬🇧 When my phone ran out of power, the oranges were out of taste | ⏯ |
| 这个电话就说话了,你好 🇨🇳 | 🇰🇷 이 전화는 말하고있다 | ⏯ |
| 电话没电了 🇨🇳 | 🇷🇺 Телефон мертв | ⏯ |
| 电话有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres electricity on the phone | ⏯ |
| 我刚刚打通那个电话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got through that call | ⏯ |