Chinese to Vietnamese

How to say 姐姐没有胸 in Vietnamese?

Em gái tôi không có ngực

More translations for 姐姐没有胸

有没有漂亮的小姐姐  🇨🇳🇯🇵  美しい妹はいますか
姐姐家不知道有没有了  🇨🇳🇯🇵  姉の家族は、それが何なのか分かりませんでした
姐姐  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
姐姐  🇭🇰🇯🇵  お姉さん
姐姐,你吃饭了没  🇨🇳🇯🇵  お姉さん、夕食は
我有个傻姐姐  🇨🇳🇯🇵  私には愚かな妹がいます
姐姐,你这里有没有冰镇的水  🇨🇳🇯🇵  お姉さん、ここに冷たい水がありますか
九姐姐  🇨🇳🇯🇵  9人の姉
姐姐啊  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
小姐姐  🇨🇳🇯🇵  妹よ
小姐姐  🇨🇳🇯🇵  お姉ちゃん
姐姐买  🇨🇳🇯🇵  妹は買う
Hello姐姐  🇨🇳🇯🇵  ハローお姉さん
曹姐姐  🇨🇳🇯🇵  曹操姉妹
楠楠姐姐  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
小兰姐姐  🇨🇳🇯🇵  シャオ・ラン姉妹
姐姐你好  🇨🇳🇯🇵  こんにちはお姉さん
我是姐姐  🇨🇳🇯🇵  私は姉です
是我姐姐  🇨🇳🇯🇵  妹だ
姐姐哥哥  🇨🇳🇯🇵  姉の兄

More translations for Em gái tôi không có ngực

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない