Chinese to Vietnamese

How to say 妹妹你带过几个人来啊 in Vietnamese?

Chị ơi, Anh có mang theo vài người không

More translations for 妹妹你带过几个人来啊

妹妹啊  🇨🇳🇯🇵  妹よ
哥你妹啊!  🇨🇳🇯🇵  お姉さん
妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹です
姐姐哥哥妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹の兄妹
小妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹よ
傻妹妹  🇨🇳🇯🇵  愚かな妹
软妹妹  🇨🇳🇯🇵  ソフトシスター
臭妹妹  🇨🇳🇯🇵  臭い妹
那你是妹妹啦  🇨🇳🇯🇵  妹だ
我喜欢你妹妹  🇨🇳🇯🇵  私はあなたの妹が好きです
妹妹她想买个房  🇨🇳🇯🇵  妹は部屋を買いたい
垃圾妹妹  🇨🇳🇯🇵  ゴミの妹
漂亮妹妹  🇨🇳🇯🇵  かなり妹
我的妹妹  🇨🇳🇯🇵  私の妹
妹妹,不要  🇨🇳🇯🇵  妹、やめで
看看妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹を見ろ
你妹的  🇨🇳🇯🇵  あなたの妹
你妹的  🇨🇳🇯🇵  バカ
小姐姐  🇨🇳🇯🇵  妹よ
妈咪妈咪,妹妹哄  🇨🇳🇯🇵  ママ、妹

More translations for Chị ơi, Anh có mang theo vài người không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない