你朋友还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend hasnt come yet | ⏯ |
你的日本朋友没有过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt your Japanese friend come over | ⏯ |
没有朋友来接你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have any friends to pick you up | ⏯ |
朋友 今天有过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, did you come here today | ⏯ |
你那边那个朋友叫你过来,那个朋友是不是带小孩 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn của bạn ở đó yêu cầu bạn đi qua, đã làm người bạn đó mang lại cho đứa trẻ | ⏯ |
你有过男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a boyfriend | ⏯ |
那个是你朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là bạn của bạn | ⏯ |
朋友过来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming, right | ⏯ |
你最近有朋友想过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had any friends who have thought about coming recently | ⏯ |
还有朋友过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Và một người bạn | ⏯ |
那你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girlfriend | ⏯ |
那你女朋友有吗 🇨🇳 | 🇯🇵 ガールフレンドは | ⏯ |
有个朋友问你有女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did a friend ask you if you had a girlfriend | ⏯ |
你没有男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a boyfriend | ⏯ |
你没有女朋友吗 🇨🇳 | 🇰🇷 여자친구가 있지 않나요 | ⏯ |
你没有朋友圈吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không có một vòng tròn của bạn bè | ⏯ |
来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
朋友过来 🇨🇳 | 🇰🇷 친구가 오고 있다 | ⏯ |
朋友过来 🇨🇳 | 🇲🇾 Seorang rakan datang | ⏯ |