Chinese to Vietnamese

How to say 那不颠倒 in Vietnamese?

Mà không phải là lộn ngược

More translations for 那不颠倒

现在你们俩颠倒过来了  🇨🇳🇯🇵  今、あなたは逆さまにいます
那倒车站  🇨🇳🇯🇵  駅に逆らう
这酒喝不倒  🇨🇳🇯🇵  このワインは飲めない
繁琐  🇨🇳🇯🇵  面倒
不会被打倒的!  🇨🇳🇯🇵  倒されない
跌倒  🇨🇳🇯🇵  転ぶ
倒在  🇨🇳🇯🇵  注ぐ
万里长城永不倒  🇨🇳🇯🇵  万里の長城は決して落ちない
请不要倒入热水  🇨🇳🇯🇵  お湯を注ぐな
不能喝白酒,会倒  🇨🇳🇯🇵  酒が飲めない
摔倒了  🇨🇳🇯🇵  落ちた
面倒だ  🇨🇳🇯🇵  逆らう
倒计时  🇨🇳🇯🇵  カウントダウン
倒脚啊!  🇨🇳🇯🇵  足を注ぐ
儿砸  🇨🇳🇯🇵  殴り倒す
倒数第一  🇨🇳🇯🇵  最後から最後まで
倒打一耙  🇨🇳🇯🇵  逆さまに
工厂倒闭  🇨🇳🇯🇵  工場の閉鎖
把水倒了  🇨🇳🇯🇵  水を注ぐ
倒杯热水  🇨🇳🇯🇵  お湯を注ぐ

More translations for Mà không phải là lộn ngược

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない