滑倒 🇨🇳 | 🇬🇧 Slip | ⏯ |
别人在说的时候你录音 🇨🇳 | 🇰🇷 누군가가 이야기할 때 기록합니다 | ⏯ |
到时候显示个别人说话,别人多少 🇨🇳 | 🇨🇳 到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ |
像一侧滑的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a slip on one side | ⏯ |
撞到 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit | ⏯ |
我在倒时差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im falling jet lag | ⏯ |
别人什么时候是错的 🇨🇳 | 🇮🇹 Quando si sbagliano gli altri | ⏯ |
别把它带到我该走的时候 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าใช้มันในเวลาที่ผมควรจะไป | ⏯ |
她滑倒在有水的地上 🇨🇳 | 🇬🇧 She slipped on the water.the field | ⏯ |
到时候在看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to see | ⏯ |
好的到时候在买 🇨🇳 | 🇫🇷 Bon moment pour acheter | ⏯ |
我的房子,出租给别人,到了收钱的时候 🇨🇳 | 🇰🇷 우리 집, 다른 사람에게 빌려주면 돈을 모을 때가 되면 | ⏯ |
别人给你倒茶 🇨🇳 | 🇯🇵 他の誰かがあなたにお茶を注ぐ | ⏯ |
请别在我工作的时候打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont bother me while Im at work | ⏯ |
你撞到我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit me | ⏯ |
问别人借,到时候要还他们没事的 🇨🇳 | 🇻🇳 Yêu cầu người khác mượn, và sau đó trả tiền cho họ trở lại | ⏯ |
那你到时候喜欢别人怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều gì nếu bạn thích người khác | ⏯ |
问候别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Greetings | ⏯ |
你不要被别人骗了 到时候联系我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không cần phải bị lừa bởi một người nào khác để liên hệ với tôi | ⏯ |