Chinese to Vietnamese

How to say 你要是试一试,你不试试,没法买 in Vietnamese?

Nếu bạn thử nó, bạn không thể mua nó nếu bạn không cố gắng

More translations for 你要是试一试,你不试试,没法买

要不要试一试  🇨🇳🇯🇵  やってみてみる
你试试  🇨🇳🇯🇵  あなたはそれを試してみてください
你可以试一试吗  🇨🇳🇯🇵  試しにしてくれないか
请你抽一下试试  🇨🇳🇯🇵  吸ってみろ
我买回去试试  🇨🇳🇯🇵  私はそれを買って、それを試してみるよ
试试看  🇨🇳🇯🇵  やってみろ
你试试干的吗  🇨🇳🇯🇵  やってみたの
我再试试  🇨🇳🇯🇵  私は再びそれを試してみます
喝一杯试试看  🇨🇳🇯🇵  飲み物を飲んでやってみて
拿一双我试试  🇨🇳🇯🇵  私は試してみるためにペアを取る
试一试再来一次  🇨🇳🇯🇵  もう一度試してみてください
试一下  🇨🇳🇯🇵  試してみる
尝试  🇨🇳🇯🇵  試しに
试卷  🇨🇳🇯🇵  答案
试菜  🇨🇳🇯🇵  試食
试穿  🇨🇳🇯🇵  試着
考试  🇨🇳🇯🇵  試験
面试  🇨🇳🇯🇵  面接
试用  🇨🇳🇯🇵  試しに
测试  🇨🇳🇯🇵  テスト

More translations for Nếu bạn thử nó, bạn không thể mua nó nếu bạn không cố gắng

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
爱你!mua!  🇨🇳🇯🇵  愛してる! ムア
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない