Không ăn nhiều được 🇻🇳 | 🇨🇳 不要吃得太多 | ⏯ |
Hier soir beaucoup trop mangé 🇫🇷 | 🇨🇳 昨晚吃得太多了 | ⏯ |
Dont eat too much 🇬🇧 | 🇨🇳 不要吃太多 | ⏯ |
Do not eat too fine 🇬🇧 | 🇨🇳 不要吃得太细 | ⏯ |
Anh ăn nhiều vào nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃得很多 | ⏯ |
I thought as much 🇬🇧 | 🇨🇳 我想得太多了 | ⏯ |
Это слишком тяжелая пища для завтрака 🇷🇺 | 🇨🇳 早餐吃得太重了吗 | ⏯ |
Entonces comes más 🇪🇸 | 🇨🇳 然后你吃得更多 | ⏯ |
Too much 🇬🇧 | 🇨🇳 太多 | ⏯ |
Too many 🇬🇧 | 🇨🇳 太多 | ⏯ |
too much 🇬🇧 | 🇨🇳 太多 | ⏯ |
Có lẽ tôi nghĩ quá nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 也许我想得太多了! | ⏯ |
Hôm quá anh ngủ cùng chị kia hả 🇻🇳 | 🇨🇳 我和你睡得太多了 | ⏯ |
Vâng anh nhớ ăn nhiều vào 🇻🇳 | 🇨🇳 嗯,他记得吃了很多 | ⏯ |
I wont eat, and what is too much, take away 🇬🇧 | 🇨🇳 我不吃,什么太多,带走 | ⏯ |
今夜食べ過ぎました 🇯🇵 | 🇨🇳 今晚我吃了太多的饭 | ⏯ |
eat well 🇬🇧 | 🇨🇳 吃得好 | ⏯ |
잘 먹고 🇰🇷 | 🇨🇳 吃得好 | ⏯ |
Capito ma è troppo 🇮🇹 | 🇨🇳 得到了它,但它太多了 | ⏯ |