过你几万 🇨🇳 | 🇯🇵 何万人 | ⏯ |
几百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
十几万 🇨🇳 | 🇯🇵 十数万 | ⏯ |
几千万 🇨🇳 | 🇬🇧 Millions | ⏯ |
几十万 🇨🇳 | 🇻🇳 Vài trăm ngàn | ⏯ |
几十万几百万的都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of millions of people have | ⏯ |
几十万人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands of people | ⏯ |
你一天几万韩币 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 하루에 수만 원입니다 | ⏯ |
有几十万呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Có hàng trăm ngàn người trong số họ | ⏯ |
你把4万给我,我给你5万 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cho tôi $40.000, tôi cung cấp cho bạn $50.000 | ⏯ |
你们的工资几万比索 🇨🇳 | 🇬🇧 Your salary is tens of thousands of pesos | ⏯ |
宣传你怎么看着几万 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you look at tens of thousands of people in publicity | ⏯ |
年薪二十几万 🇨🇳 | 🇬🇧 Annual salary of two hundred thousand | ⏯ |
几十万给老姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands to the old aunt | ⏯ |
小白需要几万 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu ngàn ít trắng cần | ⏯ |
三万块钱几个 🇨🇳 | 🇻🇳 30000 đô la một vài | ⏯ |
别人都是几万块上十万 🇨🇳 | 🇻🇳 Mọi người khác là hàng chục ngàn đô la, hàng trăm ngàn | ⏯ |
我总共给你21万,你找我五万 🇨🇳 | 🇮🇩 Saya memberi Anda Total 210.000, Anda menemukan saya 50.000 | ⏯ |
我给你5万 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 당신에게 $ 50,00을 줄 것이다 | ⏯ |