Japanese to Vietnamese

How to say 断熱 in Vietnamese?

Cách nhiệt

More translations for 断熱

情熱  🇯🇵🇨🇳  激情
熱か  🇯🇵🇨🇳  你发烧了吗
熱子  🇯🇵🇨🇳  热子
熱い!  🇯🇵🇬🇧  Hot
熱い!  🇯🇵🇰🇷  뜨거운
熱い!  🇯🇵🇨🇳  太热了!
エスペランサリゾート熱海  🇯🇵🇨🇳  埃斯佩兰萨度假村阿塔米
ガス熱量  🇯🇵🇨🇳  气体热量
熱源データ  🇯🇵🇨🇳  热源数据
断行  🇯🇵🇨🇳  断断续续
熱も私は  🇯🇵🇨🇳  发烧,我
乾燥熱風  🇯🇵🇨🇳  干热空气
総発熱量  🇯🇵🇨🇳  总热值
熱い魂だ  🇯🇵🇨🇳  热的灵魂
熱風室仕様  🇯🇵🇨🇳  热风室规格
熱はあるか?  🇯🇵🇨🇳  你有发烧吗
の診断  🇯🇵🇨🇳  诊断
切って  🇯🇵🇨🇳  切断
断所  🇯🇵🇨🇳  断绝

More translations for Cách nhiệt

温度  🇨🇳🇻🇳  Nhiệt độ
把体温表拿过来  🇨🇳🇻🇳  Lấy nhiệt kế
顺路  🇨🇳🇻🇳  Cách
高温奖高温奖  🇨🇳🇻🇳  Nhiệt độ cao giải thưởng nhiệt độ cao giải thưởng
温度表  🇨🇳🇻🇳  Đồng hồ đo nhiệt độ
常温  🇨🇳🇻🇳  Ở nhiệt độ môi trường
这样  🇨🇳🇻🇳  Bằng cách này
他们认识路就可以  🇨🇳🇻🇳  Họ biết cách
这边等  🇨🇳🇻🇳  Chờ cách này
我设定温度 超过设定的温度就响  🇨🇳🇻🇳  Tôi thiết lập nhiệt độ để vòng vượt ra ngoài nhiệt độ thiết lập
有常温的没  🇨🇳🇻🇳  Có một nhiệt độ phòng, không
发热量不一样  🇨🇳🇻🇳  Nó không phải là nhiệt cùng
当心高温  🇨🇳🇻🇳  Hãy coi chừng nhiệt độ cao
越南人很热情  🇨🇳🇻🇳  Người Việt Nam rất nhiệt tình
不行  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
没办法  🇨🇳🇻🇳  Không có cách nào
这个是打字  🇨🇳🇻🇳  Đây là cách gõ
还有10分钟到啦  🇨🇳🇻🇳  Cách đó 10 phút
风格独特  🇨🇳🇻🇳  Phong cách độc đáo