Chinese to Vietnamese

How to say 高温奖高温奖 in Vietnamese?

Nhiệt độ cao giải thưởng nhiệt độ cao giải thưởng

More translations for 高温奖高温奖

过奖  🇨🇳🇯🇵  賞過多
抽奖  🇨🇳🇯🇵  懸賞
奖金  🇨🇳🇯🇵  ボーナス
抽奖  🇭🇰🇯🇵  懸賞
抽奖券  🇨🇳🇯🇵  抽選券
中奖率  🇭🇰🇯🇵  勝率
抽奖吗  🇨🇳🇯🇵  懸賞
一等奖  🇨🇳🇯🇵  一等賞
材料在印刷经过高温处理  🇨🇳🇯🇵  材料は、印刷で高温で処理されます
这是奖品  🇨🇳🇯🇵  これは賞です
谢谢夸奖  🇨🇳🇯🇵  お世辞をありがとう
没有奖励  🇨🇳🇯🇵  報酬なし
奥斯卡奖  🇨🇳🇯🇵  アカデミー賞
温水  🇨🇳🇯🇵  ぬるま湯
温暖  🇨🇳🇯🇵  暖かい
温暖  🇨🇳🇯🇵  暖かい
温柔  🇨🇳🇯🇵  優しく
温柔  🇨🇳🇯🇵  優しい
泡浴  🇨🇳🇯🇵  温泉浴
探熱針  🇭🇰🇯🇵  温度計

More translations for Nhiệt độ cao giải thưởng nhiệt độ cao giải thưởng

Cao 120 bao  🇻🇳🇯🇵  ハイ 120 包括