次の人が言った次の人のことを考えよく考えて仕事やってください 🇯🇵 | 🇻🇳 Hãy suy nghĩ về những người tiếp theo bạn nói, suy nghĩ về nó, và làm công việc của bạn | ⏯ |
このこの件についてはしばらく待ってください 🇯🇵 | 🇨🇳 请稍等片刻 | ⏯ |
こちらを買いになるんでしたら向こうのレジに持ってってください 🇯🇵 | 🇨🇳 如果你要买这个,请把它带到那边的收银台 | ⏯ |
この切符を向こうで見せてください 🇯🇵 | 🇨🇳 请那边看看这张票 | ⏯ |
このください 🇯🇵 | 🇨🇳 请在这里 | ⏯ |
さっきの写真を見せてください 🇯🇵 | 🇨🇳 你能给我看一张你刚才的照片吗 | ⏯ |
自分のことぐらい自分で解決しなさいよやめてください 🇯🇵 | 🇨🇳 请停止自己解决 | ⏯ |
広島市の部だそうか、そういうことを知らないでください 🇯🇵 | 🇨🇳 不要知道广岛市的一部分 | ⏯ |
どこ行ってくださいといけない 🇯🇵 | 🇨🇳 我哪儿也去不了 | ⏯ |
にかいの外JRの駅に行ってください 🇯🇵 | 🇨🇳 请到JR站 | ⏯ |
だからあのあってあの話さないとわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 所以,如果你不告诉我,你不明白 | ⏯ |
一つになれないかということをこの大学では歌っていませ 🇯🇵 | 🇨🇳 在这所大学里,请唱一下你是否不能成为一个 | ⏯ |
この斜めに行って向こうでいちど聞いてください 🇯🇵 | 🇨🇳 去这个对角线,听那边一个 | ⏯ |
いますよとかただの女房の特定のやってるいいなっていますとかいうことが一応一覧にまとめてしまいますのでご確認ください 🇯🇵 | 🇨🇳 请确认,因为说,它做某些只是妻子,并把它放在一个列表 | ⏯ |
いや謝らなくていいですよあの仕事のことを理解してくれたらそれだけでいいです 🇯🇵 | 🇻🇳 Không, anh không cần phải xin lỗi | ⏯ |
にならないでください 🇯🇵 | 🇨🇳 请不要成为 | ⏯ |
わからない軽くってどういうこと 🇯🇵 | 🇨🇳 你什么意思,轻,你不知道 | ⏯ |
この時間を覚えておいてください 🇯🇵 | 🇨🇳 记住这次 | ⏯ |
あちらに化粧ここはこのようにしておいといたらいいから 🇯🇵 | 🇨🇳 我希望那边的化妆能这样 | ⏯ |
努力加油 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng để tiếp nhiên liệu | ⏯ |
耐心不时尝试 不要放弃 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiên nhẫn cố gắng theo thời gian không bỏ | ⏯ |
不是的,我已经试试了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi đã cố gắng | ⏯ |
你尽量去做吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cố gắng làm điều đó | ⏯ |
你努力去做吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cố gắng làm điều đó | ⏯ |
Next 🇬🇧 | 🇻🇳 Tiếp theo | ⏯ |
下一 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo | ⏯ |
下次 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo | ⏯ |
尽量不要吃,少吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng không ăn, ăn ít hơn | ⏯ |
这种一个人要下一个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Loại người này muốn tháng tiếp theo | ⏯ |
努力去找 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng tìm nó | ⏯ |
印好的,尽量靠一边 🇨🇳 | 🇻🇳 In, cố gắng bên | ⏯ |
我试试 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cố gắng | ⏯ |
尽量不要剪太洞 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng không để cắt lỗ quá nhiều | ⏯ |
放心,我不会为难你 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng lo, tôi sẽ không xấu hổ vì anh | ⏯ |
努力赚很多钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng kiếm nhiều tiền | ⏯ |
尽量快点 🇨🇳 | 🇻🇳 Cố gắng để nhanh lên | ⏯ |
Ok,我会努力的 🇨🇳 | 🇻🇳 OK, tôi sẽ cố gắng | ⏯ |
按照有人不说话 🇨🇳 | 🇻🇳 Theo một người không nói chuyện | ⏯ |