| 贵源商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Your source store | ⏯ |
| 住酒店很贵 🇨🇳 | 🇯🇵 ホテルに泊まくのは高い | ⏯ |
| 机票酒店太贵 🇨🇳 | 🇯🇵 航空券のホテルが高すぎる | ⏯ |
| 这个酒店很贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hotel is very expensive | ⏯ |
| 第一个酒店,价格贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The first hotel, the price is expensive | ⏯ |
| 这个酒店比广州贵 🇨🇳 | 🇰🇷 이 호텔은 광저우보다 더 비싸다 | ⏯ |
| 请问贵店是否接待呢 🇨🇳 | 🇯🇵 お店は受付ですか | ⏯ |
| 鬼贵不贵 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là nó đắt tiền | ⏯ |
| 贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Your | ⏯ |
| 贵 🇨🇳 | 🇻🇳 Của bạn | ⏯ |
| 这款拿货5040店里最贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This pick-up 5040 is the most expensive store | ⏯ |
| 请问贵店是否能接待呢 🇨🇳 | 🇯🇵 お店は受付ですか | ⏯ |
| 价格贵不贵 🇨🇳 | 🇹🇭 ราคาแพงหรือไม่ | ⏯ |
| 老贵 好贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, expensive, expensive | ⏯ |
| 精油贵不贵 🇨🇳 | 🇹🇭 น้ำมันหอมระเหยมีราคาแพงหรือไม่ | ⏯ |
| 那个人说这个贵,是指店里边儿上的好贵 🇨🇳 | 🇻🇳 Người đàn ông nói rằng điều này đắt tiền, đề cập đến các cửa hàng ở phía bên của tốt đắt | ⏯ |
| 太贵了,太贵了 🇨🇳 | 🇹🇭 มันแพงเกินไปก็แพงเกินไป | ⏯ |
| 太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Too expensive | ⏯ |
| 贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Expensive | ⏯ |