智齿 🇨🇳 | 🇯🇵 親知らず | ⏯ |
你是要我们今天把智齿拔掉吗 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘 사랑니를 뽑아달라고 부탁하고 있습니까 | ⏯ |
市场智齿了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Thị trường có thông minh không | ⏯ |
把一颗智齿牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Put a wisdom tooth | ⏯ |
我想拿点药,我牙齿特别痛,应该是长智齿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn uống một số loại thuốc, răng của tôi đặc biệt đau đớn, nên được răng khôn ngoan dài | ⏯ |
牙齿牙齿牙齿很多牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth Teeth Teeth Many teeth | ⏯ |
牙齿牙齿 🇨🇳 | 🇯🇵 歯の歯 | ⏯ |
齿轮齿数 🇨🇳 | 🇬🇧 Number of gear teeth | ⏯ |
本想着拔牙要早 🇨🇳 | 🇬🇧 Ben thought it would be early to pull out his teeth | ⏯ |
好吧,你拔就拔 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, you pull it out | ⏯ |
牙齿是点牙齿,一下牙齿 🇨🇳 | 🇬🇧 Teeth are teeth, teeth | ⏯ |
海拔 🇨🇳 | 🇬🇧 Elevation | ⏯ |
拔牙 🇨🇳 | 🇩🇪 Zähne herausziehen | ⏯ |
拔牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Pulling out teeth | ⏯ |
拔罐 🇨🇳 | 🇬🇧 Cupping | ⏯ |
拔牙 🇨🇳 | 🇯🇵 歯を抜く | ⏯ |
提拔 🇨🇳 | 🇬🇧 Promoted | ⏯ |
拔罐 🇨🇳 | 🇷🇺 Банки | ⏯ |
拔罐 🇨🇳 | 🇷🇺 Потяните банку | ⏯ |