Vietnamese to Chinese

How to say Anh có bỏ rơi chị gái không in Chinese?

你会抛弃妹吗

More translations for Anh có bỏ rơi chị gái không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 你会抛弃妹吗

被抛弃的爱  🇨🇳🇯🇵  見捨てられた愛
我的神明绝对不会抛弃我的  🇨🇳🇯🇵  私の神は私を決して見捨てない
妹妹喝酒吗  🇨🇳🇯🇵  妹は飲んでるの
永远不会放弃  🇨🇳🇯🇵  決してあきらめない
这里有小妹妹吗  🇨🇳🇯🇵  妹はいますか
我会砍掉妹妹的缘分  🇨🇳🇯🇵  妹の縁を切り落とす
那你是妹妹啦  🇨🇳🇯🇵  妹だ
我喜欢你妹妹  🇨🇳🇯🇵  私はあなたの妹が好きです
妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹です
嫌弃  🇨🇳🇯🇵  嫌がる
放弃  🇨🇳🇯🇵  降参
放弃  🇨🇳🇯🇵  あきらめる
你妹的  🇨🇳🇯🇵  あなたの妹
你妹的  🇨🇳🇯🇵  バカ
姐姐哥哥妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹の兄妹
小妹妹  🇨🇳🇯🇵  妹よ
傻妹妹  🇨🇳🇯🇵  愚かな妹
软妹妹  🇨🇳🇯🇵  ソフトシスター
臭妹妹  🇨🇳🇯🇵  臭い妹
妹妹啊  🇨🇳🇯🇵  妹よ