Cho tôi một bức ảnh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张照片 | ⏯ |
May I have a picture, please 🇬🇧 | 🇨🇳 请给我一张照片好吗 | ⏯ |
명함 좀 주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我一张名片 | ⏯ |
카드를 내주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我一张卡片 | ⏯ |
얼굴 한번 보게 사진 하나 보내주세요 ^^ 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我寄一张照片,看看脸^^ | ⏯ |
send me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
send me a photo 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
Show me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我看张照片 | ⏯ |
Gửi cho tôi một bức tranh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我寄张照片 | ⏯ |
ارسل لي صوره له ar | 🇨🇳 给我一张他的照片 | ⏯ |
Anh đã gửi hình cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 你寄给我一张照片 | ⏯ |
很看你。사진 보내줘 🇰🇷 | 🇨🇳 我坐了。给我一张照片 | ⏯ |
A picture 🇬🇧 | 🇨🇳 一张照片 | ⏯ |
A photo op 🇬🇧 | 🇨🇳 一张照片 | ⏯ |
A picture of 🇬🇧 | 🇨🇳 一张照片 | ⏯ |
Gửi cho tôi một hình ảnh của bạn và cho tôi thấy 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片,给我看 | ⏯ |
Well, someone a photo me 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,有人给我一张照片 | ⏯ |
Send me a photo hh 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片hh | ⏯ |
I have a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一张照片 | ⏯ |