跟我一起回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 私と一緒に中国に戻ってください | ⏯ |
某一起回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Một trở lại Trung Quốc | ⏯ |
回中国然后再回来工作 🇨🇳 | 🇮🇹 Tornate in Cina e poi tornate al lavoro | ⏯ |
我回回来再给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Te lo devolveré | ⏯ |
我等你从泰国回来,一起回去 🇨🇳 | 🇰🇷 태국에서 돌아와 함께 돌아갈 때까지 기다릴 것입니다 | ⏯ |
欢迎你再回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre welcome back to China | ⏯ |
你回来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in China | ⏯ |
中国我回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 China Im back | ⏯ |
我回来中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi trở lại Trung Quốc | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
我一会再回来 🇨🇳 | 🇯🇵 すぐ戻るの | ⏯ |
几天再来,我要回中国了 🇨🇳 | 🇯🇵 数日でまた来て、私は中国に戻ります | ⏯ |
不要跟我一起回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng trở lại Trung Quốc với tôi | ⏯ |
你回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You go back to China | ⏯ |
等你来中国 和我住一起 🇨🇳 | 🇷🇺 Когда ты приехаешь в Китай, живи со мной | ⏯ |
一起回中国玩去啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay trở lại Trung Quốc và chơi | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Trung Quốc | ⏯ |
我回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国に戻る | ⏯ |