Chinese to Vietnamese

How to say 味精和鸡精,还有花生豆 in Vietnamese?

Bột ngọt và tinh chất gà, cũng như đậu phộng

More translations for 味精和鸡精,还有花生豆

纳豆精  🇨🇳🇯🇵  納豆精
味精  🇨🇳🇯🇵  みそ
和平精英  🇨🇳🇯🇵  平和エリート
和平精英  🇨🇳🇯🇵  平和のエリート
仙女  🇨🇳🇯🇵  妖精
射精了吗  🇨🇳🇯🇵  射精
睾丸  🇨🇳🇯🇵  精巣
资生堂精华  🇨🇳🇯🇵  資生堂エッセンス
精油  🇨🇳🇯🇵  エッセンシャルオイル
精彩  🇨🇳🇯🇵  素晴らしい
精品  🇨🇳🇯🇵  ブティック
酒精  🇨🇳🇯🇵  アルコール
妖精  🇨🇳🇯🇵  ゴブリン
精油  🇨🇳🇯🇵  エッセンシャルオイル
精华  🇨🇳🇯🇵  エキス
雪肌精的护肤品有没有精华  🇨🇳🇯🇵  スノーミオシンのスキンケア製品にはエッセンスがありますか
页精彩  🇨🇳🇯🇵  ページは素晴らしいです
酒精度  🇨🇳🇯🇵  アルコール度数
洗发精  🇨🇳🇯🇵  シャンプー
完全没有精神  🇨🇳🇯🇵  全く精神なし

More translations for Bột ngọt và tinh chất gà, cũng như đậu phộng

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない