冲锋发起冲锋 🇨🇳 | 🇯🇵 突進は突進する | ⏯ |
冲锋 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge | ⏯ |
冲锋枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Submachinegun | ⏯ |
冲锋衣 🇨🇳 | 🇬🇧 stormtroopers | ⏯ |
冲锋枪 🇨🇳 | 🇯🇵 サブマシンガン | ⏯ |
你这里有没有服务 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất cứ dịch vụ ở đây | ⏯ |
这里有没有做爱的服务 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một dịch vụ cho giới tính | ⏯ |
这里有没有中文服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there Chinese service here | ⏯ |
有没有一包?里边有三四天的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có một gói? Có ba hoặc bốn ngày bên trong | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
有三类机器,我这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three types of machines, and I dont have one here | ⏯ |
这里有三个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three | ⏯ |
有没有这件衣服 🇨🇳 | 🇰🇷 이 드레스가 있습니까 | ⏯ |
男士冲锋衣 🇨🇳 | 🇰🇷 남성 스톰트루퍼 | ⏯ |
冲上了没有 🇨🇳 | 🇵🇹 Apressado não | ⏯ |
你冲凉没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã không mát mẻ | ⏯ |
你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 | ⏯ |
没有合适的 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no suitable | ⏯ |
这里没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no | ⏯ |