Chinese to Vietnamese

How to say 拿出来干干 in Vietnamese?

Lấy nó ra và làm khô nó

More translations for 拿出来干干

来,干杯!  🇨🇳🇯🇵  乾杯
干杯干杯,干杯干杯干杯  🇨🇳🇯🇵  乾杯乾杯乾杯
拿出来  🇨🇳🇯🇵  出す
干洗还是烘干  🇨🇳🇯🇵  ドライクリーニングや乾燥
喝下去  🇨🇳🇯🇵  飲み干す
喝多了吗  🇨🇳🇯🇵  飲み干す
تىشلىخمۇ نېمىش قىلىۋاتىسىز  ug🇯🇵  你还干吗
河豚鱼干  🇨🇳🇯🇵  フグ魚干し
干嘛  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
干杯  🇨🇳🇯🇵  乾杯
干洗  🇨🇳🇯🇵  ドライクリーニング
烘干  🇨🇳🇯🇵  乾かす
李干  🇨🇳🇯🇵  リー・ガン
干嘛  🇨🇳🇯🇵  どうして
干你  🇨🇳🇯🇵  やって
干净  🇨🇳🇯🇵  清る
干燥  🇨🇳🇯🇵  乾燥
饼干  🇨🇳🇯🇵  クッキー
干你  🇨🇳🇯🇵  あなたをファック
梅干  🇨🇳🇯🇵  メカン

More translations for Lấy nó ra và làm khô nó

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない