Chinese to Vietnamese

How to say 热不热 in Vietnamese?

Nóng, không nóng

More translations for 热不热

热不热  🇨🇳🇯🇵  熱くないし、熱くないか
那里热不热闹  🇨🇳🇯🇵  暑いのが熱くない
那里热闹不热闹  🇨🇳🇯🇵  賑やかで賑やか
热的热的  🇨🇳🇯🇵  熱い熱い
冷不冷热不热老公OK了  🇨🇳🇯🇵  寒くない寒い寒さ ホットな夫OK
热不热呀?要不要脱衣服  🇨🇳🇯🇵  暑くない? 服を脱ぐか
很热  🇨🇳🇯🇵  暑いです
天热  🇨🇳🇯🇵  暑い
热情  🇨🇳🇯🇵  熱情
好热  🇨🇳🇯🇵  良い暑い
热汤  🇨🇳🇯🇵  ホットスープ
热闹  🇨🇳🇯🇵  にぎやか
热销  🇨🇳🇯🇵  ホット販売
热水  🇨🇳🇯🇵  お湯
热饮  🇨🇳🇯🇵  ホットドリンク
热海  🇨🇳🇯🇵  熱い海
热的  🇨🇳🇯🇵  熱い
加热  🇨🇳🇯🇵  加熱する
散热  🇨🇳🇯🇵  放熱
好热  🇨🇳🇯🇵  暑い

More translations for Nóng, không nóng

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない