Chinese to Vietnamese

How to say 要买肉吗?越南肉桂吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn mua thịt? Quế Việt

More translations for 要买肉吗?越南肉桂吗

肉桂粉  🇨🇳🇯🇵  シナモンパウダー
肌肉吗  🇨🇳🇯🇵  筋肉
鸡肉吗  🇨🇳🇯🇵  チキン
肉包不能买是吗  🇨🇳🇯🇵  肉のパックは買えないのね
肉肉  🇨🇳🇯🇵  肉
牛肉做了吗  🇨🇳🇯🇵  牛肉は作ったの
有生牛肉吗  🇨🇳🇯🇵  生の牛肉はありますか
小肉肉  🇨🇳🇯🇵  小さな肉
猪肉  🇨🇳🇯🇵  豚肉
肉丝  🇨🇳🇯🇵  肉絲
肉丝袜  🇨🇳🇯🇵  肉ストッキング
肌肉  🇨🇳🇯🇵  筋肉
卤肉  🇨🇳🇯🇵  ハロ肉
腿肉  🇨🇳🇯🇵  脚肉
要不要吃肉  🇨🇳🇯🇵  肉は
马肉  🇨🇳🇯🇵  馬肉
腊肉,竹笋  🇨🇳🇯🇵  肉、タケノコ
你喜欢吃肉吗  🇨🇳🇯🇵  肉は好きですか
请问有烧肉吗  🇨🇳🇯🇵  焼肉はありますか
证明是烤肉吗  🇨🇳🇯🇵  焼き肉か証明

More translations for Bạn có muốn mua thịt? Quế Việt

爱你!mua!  🇨🇳🇯🇵  愛してる! ムア
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない