Chinese to Vietnamese

How to say 你这个气,不是液化石油气,而是液化天然气 in Vietnamese?

Bạn không phải là khí dầu mỏ hóa lỏng, bạn là một khí tự nhiên hóa lỏng

More translations for 你这个气,不是液化石油气,而是液化天然气

空气净化器  🇨🇳🇯🇵  空気清浄機
天然气  🇨🇳🇯🇵  天然ガス
气油  🇨🇳🇯🇵  ガス油
天然气坏了是吧  🇨🇳🇯🇵  ガスが壊れてるでしょ
不是煤气  🇨🇳🇯🇵  ガスじゃない
夏普空气净化器  🇨🇳🇯🇵  シャープ空気清浄機
不客气加油  🇨🇳🇯🇵  どういたしまして 頑張れ
二氧化碳气体明天不够用  🇨🇳🇯🇵  二酸化炭素ガスは明日は不十分です
石化檜  🇨🇳🇯🇵  石化
天气  🇨🇳🇯🇵  天気
天气不错  🇨🇳🇯🇵  いい天気だ
是呀天气真好  🇨🇳🇯🇵  はい、それは素晴しいです
是么,天气冷么  🇨🇳🇯🇵  寒いの
白的乳液和化妆水  🇨🇳🇯🇵  白いローションと化粧水
我要化妆水和乳液  🇨🇳🇯🇵  化粧水とローションを
哦那有空气净化器吗  🇨🇳🇯🇵  空気清浄機は
真是个小气鬼  🇨🇳🇯🇵  何てすれ
今天天气不错  🇨🇳🇯🇵  今日はいい天気だ
今天天气  🇨🇳🇯🇵  今日の天気
不客气  🇨🇳🇯🇵  どういたしまして

More translations for Bạn không phải là khí dầu mỏ hóa lỏng, bạn là một khí tự nhiên hóa lỏng

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない