またお会いできることを楽しみにしています 🇯🇵 | 🇨🇳 我期待着再次见到你 | ⏯ |
教えていることができました 🇯🇵 | 🇨🇳 我能够教它 | ⏯ |
にかいできる 🇯🇵 | 🇨🇳 可以调和 | ⏯ |
リフォームをするとこのようにすることができます 🇯🇵 | 🇨🇳 改造可以像这样 | ⏯ |
乗ることができません座って乗ることができますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你能坐不住了吗 | ⏯ |
愛にできることはまだあるかい 🇯🇵 | 🇨🇳 你还有爱吗 | ⏯ |
とることができます 🇯🇵 | 🇨🇳 可以 | ⏯ |
できると思います 🇯🇵 | 🇨🇳 我想我可以 | ⏯ |
ひーコーヒーにもっていくことができますか 🇯🇵 | 🇨🇳 我能喝杯咖啡吗 | ⏯ |
スーパーマーケットやコンビニエンスストアでお買いを手に入れることができます 🇯🇵 | 🇨🇳 在超市或便利店购买 | ⏯ |
理解している。では聞きますが、あなたは私に借金をしろと言うのですか 🇯🇵 | 🇬🇧 I understand. So, Im going to ask you, do you ask me to borrow money | ⏯ |
もし異なるということでしたら詳細をおうかがいできたらと思います 🇯🇵 | 🇨🇳 如果情况不同,我想能够询问更多细节 | ⏯ |
にいるって言うことを何でも何でも訓練しています 🇯🇵 | 🇨🇳 我训练你所说的一切 | ⏯ |
飛行機にもっていくことができますか 🇯🇵 | 🇨🇳 我可以坐飞机吗 | ⏯ |
このアプリをとってもらえばできるんですが、このアプリを取ることはできますか 🇯🇵 | 🇨🇳 我可以,如果我得到这个应用程序,我可以采取这个程序吗 | ⏯ |
ここにいます今ここにいてこれがここにあるので 🇯🇵 | 🇨🇳 我在这里,因为这里在这里 | ⏯ |
ができるというのが非常にメリットだと考えています 🇯🇵 | 🇨🇳 我们认为,能够这样做是非常有益 | ⏯ |
さっきお願いしたことできましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你刚才问的吗 | ⏯ |
史跡に行って歴史を知ることができます 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以去历史遗迹,了解历史 | ⏯ |
你想约会吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi vào một ngày | ⏯ |
你想做按摩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn có một massage | ⏯ |
你几天没上大便了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chưa có một phân trong một vài ngày | ⏯ |
你们还要不要k我去拿点 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn k để có được một số | ⏯ |
有没有想老公 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một chồng | ⏯ |
你就想做一次吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn làm điều đó một lần | ⏯ |
你是狗吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một | ⏯ |
你是只狗吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một | ⏯ |
你是一只狗吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một | ⏯ |
你是一条狗吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một | ⏯ |
你一个吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một | ⏯ |
你说过让我干活去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nói rằng bạn muốn tôi làm việc | ⏯ |
今天玩的开心吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có một ngày tốt | ⏯ |
你要不要脸 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một khuôn mặt | ⏯ |
你要的是遮暇吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn có một cover-up | ⏯ |
你要喝水吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một số nước | ⏯ |
还要贷款吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một khoản vay | ⏯ |
你是要房卡吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn một thẻ phòng | ⏯ |
要买纸巾吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn mua một mô | ⏯ |