| だいたいいくらですか  🇯🇵 | 🇨🇳  多少钱 | ⏯ | 
| こちらの方が付いてないです。こちらついてないです  🇯🇵 | 🇨🇳  这个地方没有。 我跟不上你 | ⏯ | 
| いいきたくらいです  🇯🇵 | 🇨🇳  很好 | ⏯ | 
| あなたのことならしいです  🇯🇵 | 🇨🇳  你似乎在做事 | ⏯ | 
| エアラインがまだいないので、そちらで待っていただいてもよろしいですか  🇯🇵 | 🇨🇳  还没有航空公司,我能在那里等吗 | ⏯ | 
| エロいですね。いやはやよくないですっでもいいことでしょ  🇯🇵 | 🇨🇳  太色情了 这是不好的,不是吗 | ⏯ | 
| いいえ、約束はそれくらいです  🇯🇵 | 🇨🇳  不,承诺就是这样 | ⏯ | 
| いやらしいです  🇯🇵 | 🇨🇳  太不愉快了 | ⏯ | 
| なくてもいいです  🇯🇵 | 🇨🇳  你不必这样做 | ⏯ | 
| これはいくらですか  🇯🇵 | 🇨🇳  这是多少钱 | ⏯ | 
| こ れ は い く ら で す か   🇯🇵 | 🇨🇳  做吧 | ⏯ | 
| Ssで予約をしていた。だかないといけないです  🇯🇵 | 🇨🇳  我在Ss预订了 必须 | ⏯ | 
| ぜひ欲しいです。いくらでもいいですから  🇯🇵 | 🇨🇳  我想要它。 就够了 | ⏯ | 
| 書いてくださいいいです  🇯🇵 | 🇨🇳  请写好 | ⏯ | 
| そうよ、だってあなたとお金の事で言い争いたくないから  🇯🇵 | 🇬🇧  Well, because I dont want to argue with you about money | ⏯ | 
| あの車いくらですか  🇯🇵 | 🇨🇳  那辆车多少钱 | ⏯ | 
| いいえあの送ってくれたんですmaimaiが送ってくれたんです  🇯🇵 | 🇨🇳  不,是Maimai寄给我的 | ⏯ | 
| 眠れないだけですとてまして  🇯🇵 | 🇨🇳  我只是睡不着 | ⏯ | 
| あなたの事は理解出来る。けれどそんなにはかけられない。かけられても倍くらいです  🇯🇵 | 🇬🇧  I can understand you. But I cant spend that much. Its about twice as much as being put on | ⏯ | 
| 不好意思,我不需要  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, tôi không cần nó | ⏯ | 
| 请问一下,你们吃的都是牛肉吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, Anh có thịt bò không | ⏯ | 
| 请问一下,有没有饮料  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, Anh có uống gì không | ⏯ | 
| 不需要  🇨🇳 | 🇻🇳  Không, bạn không cần phải | ⏯ | 
| 我没有对不起你  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không xin lỗi | ⏯ | 
| 等一下,不用再给100了,是吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ đã, anh không cần phải cho 100 nữa, phải không | ⏯ | 
| 请问一下,还需要等人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, bạn có cần phải chờ đợi cho người khác không | ⏯ | 
| 不好意思,我不会说英文  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, tôi không thể nói tiếng Anh | ⏯ | 
| 真不好意思,不能陪在你身边  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi xin lỗi tôi không thể ở cùng anh | ⏯ | 
| 那不买了  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải vì anh | ⏯ | 
| 你是不  🇨🇳 | 🇻🇳  Có phải anh không | ⏯ | 
| 你好在吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có phải không | ⏯ | 
| 你好了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có phải không | ⏯ | 
| 不需要打扫卫生  🇨🇳 | 🇻🇳  Không cần phải làm sạch | ⏯ | 
| 不需要工作  🇨🇳 | 🇻🇳  Không cần phải làm việc | ⏯ | 
| Sorry,我不会说越南话  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, tôi không nói Việt | ⏯ | 
| 请问一下,有没有洗衣粉  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin lỗi, có bột giặt không | ⏯ | 
| 你们不喜欢中国人是吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không thích tiếng Trung, phải không | ⏯ | 
| 你们不加班吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không làm thêm giờ, phải không | ⏯ |