Japanese to Vietnamese
持っていけます 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以随身携带它 | ⏯ |
帰ってもかっています 🇯🇵 | 🇨🇳 他回来了 | ⏯ |
やっています 🇯🇵 | 🇨🇳 做 | ⏯ |
怒っていきます 🇯🇵 | 🇨🇳 会生气的 | ⏯ |
このグローバルカードって持っていますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有这张全球卡吗 | ⏯ |
一会社までいつもどうやって行きますか会社までどうやって 🇯🇵 | 🇨🇳 你通常怎么去办公室 | ⏯ |
帰ってもかまいます 🇯🇵 | 🇨🇳 我回家后就走了 | ⏯ |
待っててもらって待っててください 🇯🇵 | 🇨🇳 等一等 | ⏯ |
いつもあのくらい持って帰る 🇯🇵 | 🇨🇳 我總是帶他們回家 | ⏯ |
年前からやってます 🇯🇵 | 🇨🇳 已经这样做了一年了 | ⏯ |
だからうっかり消せますんだって思ってたけどめっちゃ早くてもびっくり 🇯🇵 | 🇨🇳 因此,我以为我可以不小心把它关掉,但我很惊讶,即使太早 | ⏯ |
教えてもらっているので、方法は分かっています 🇯🇵 | 🇬🇧 I know how to do it because youve been taught | ⏯ |
レシート持ってますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有收据吗 | ⏯ |
私は怒っています 🇯🇵 | 🇨🇳 我很生气 | ⏯ |
どうやって行きますか 🇯🇵 | 🇨🇳 我们怎么去 | ⏯ |
でもどういうことかってことですね。つまり、こうやってピストン運動してるんですね 🇯🇵 | 🇨🇳 但这就是它意味着什么。 换句话说,活塞就是这样运动的 | ⏯ |
夢だらかだらほへり目やっているからサライ宛て 🇯🇵 | 🇨🇳 它给萨莱,因为它正在做一个梦 | ⏯ |
まだ向かってます 🇯🇵 | 🇨🇳 我还在面对 | ⏯ |
10年前からやってます 🇯🇵 | 🇨🇳 十年前就做 | ⏯ |
负责 🇨🇳 | 🇻🇳 Chịu trách nhiệm | ⏯ |
那我做一下啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi sẽ làm điều đó | ⏯ |
本来在打算啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ làm điều đó | ⏯ |
我一定做到 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ làm điều đó | ⏯ |
生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi tức giận | ⏯ |
很生气 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi tức giận | ⏯ |
我会一直陪着你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ luôn ở đó cho bạn | ⏯ |
我去处理一下就好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chỉ làm điều đó | ⏯ |
我不负责招工人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không chịu trách nhiệm tuyển dụng lao động | ⏯ |
我们不会点,你们点 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ không làm điều đó, bạn sẽ làm điều đó | ⏯ |
负责生产 🇨🇳 | 🇻🇳 Chịu trách nhiệm sản xuất | ⏯ |
我都很生气 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là tất cả tức giận | ⏯ |
我请你,怎么样 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ hỏi bạn, làm thế nào về điều đó | ⏯ |
这个我知道 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết điều đó | ⏯ |
我很喜欢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích điều đó | ⏯ |
很爱 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thích điều đó | ⏯ |
所以才要去看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là lý do tại sao tôi sẽ phải đi và xem | ⏯ |
怎么啦?我说错啦,生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì sai? Tôi sai, tôi tức giận | ⏯ |
下班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là nhiệm vụ | ⏯ |