我23号中午过来住 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến vào giữa trưa ngày 23 | ⏯ |
应该23号下午 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó phải là buổi chiều của 23 | ⏯ |
然后31号下午直接去机场 🇨🇳 | 🇹🇷 O zaman ayın 31inde doğruca havaalanına git | ⏯ |
我等一下就在机场附近找一个酒店住下 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay | ⏯ |
你去住到23号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to live on the 23rd | ⏯ |
你们是23号下午5点40分酒店出发去机场 🇨🇳 | 🇯🇵 23日午後5時40分に空港に向かった | ⏯ |
我下午去办手机号码 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะได้รับหมายเลขโทรศัพท์มือถือของฉันในช่วงบ่ายนี้ | ⏯ |
我们家附近有飞机场 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một sân bay gần nhà của chúng tôi | ⏯ |
下午6点要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport at 6 p.m | ⏯ |
就是23号下午三点多钟去河内机场坐飞机去胡志明市 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là sân bay Hà Nội 23 hơn 3 chiều đến thành phố Hồ Chí Minh | ⏯ |
我去附近 🇨🇳 | 🇲🇾 Saya akan pergi berdekatannya | ⏯ |
下午我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go in the afternoon | ⏯ |
我就住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I live nearby | ⏯ |
我下午三点多要去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport at three oclock in the afternoon | ⏯ |
我26号下午15:00就要到机场 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะไปที่สนามบินที่15:00 ในวันที่26 | ⏯ |
你住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 You live nearby | ⏯ |
23号上午8点 🇨🇳 | 🇪🇸 23, 8 a.m | ⏯ |
去机场1号门 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปที่ประตูสนามบิน1 | ⏯ |
谢谢,带我去附近的商场 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอขอบคุณคุณพาฉันไปห้างสรรพสินค้าในบริเวณใกล้เคียง | ⏯ |