Vietnamese to Chinese

How to say tăng ca không in Chinese?

油箱换档

More translations for tăng ca không

OR ENT TW03-1X1-B CA  🇨🇳🇯🇵  オー・ENT TW03-1X1-B CA
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 油箱换档

马油6盒  🇨🇳🇯🇵  馬油6箱
存档  🇨🇳🇯🇵  アーカイブ
搭档  🇨🇳🇯🇵  パートナー
四档  🇨🇳🇯🇵  4つのギア
烙盒子  🇨🇳🇯🇵  箱
里面几盒  🇨🇳🇯🇵  箱は何箱か
10盒  🇨🇳🇯🇵  10箱
小盒  🇨🇳🇯🇵  小箱
好多收纳盒 你喜欢吗  🇨🇳🇯🇵  箱は
垃圾筒  🇨🇳🇯🇵  ゴミ箱
垃圾桶  🇨🇳🇯🇵  ゴミ箱
垃圾箱  🇨🇳🇯🇵  ゴミ箱
酱油  🇨🇳🇯🇵  醤油
麻油  🇨🇳🇯🇵  ヒマシ油
气油  🇨🇳🇯🇵  ガス油
加油加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
装箱  🇨🇳🇯🇵  箱詰め
韭菜盒  🇨🇳🇯🇵  ネギの箱
韭菜盒子  🇨🇳🇯🇵  ネギの箱
铅笔盒  🇨🇳🇯🇵  鉛筆箱