我想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to cry | ⏯ |
我想哭 🇨🇳 | 🇯🇵 泣きたい | ⏯ |
我想哭 🇨🇳 | 🇭🇰 我想喊 | ⏯ |
莫名想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Inexplicable want to cry | ⏯ |
我很想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to cry | ⏯ |
我想操哭你 🇨🇳 | 🇯🇵 私はあなたを泣きたい | ⏯ |
朋友,我想哭 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, I want to cry | ⏯ |
我真的好想你啊。怎么不接我电话呢?哭哭哭(´;︵;`)哭哭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thực sự nhớ bạn. Tại sao bạn không trả lời điện thoại của tôi? Khóc khóc (Sings;;) khóc | ⏯ |
一哭一哭 🇨🇳 | 🇯🇵 泣き叫ぶ | ⏯ |
哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
哭 🇨🇳 | 🇮🇹 Piangere | ⏯ |
哭 🇨🇳 | 🇪🇸 Llorar | ⏯ |
我想问你,那个丫头为什么哭哭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn hỏi bạn, tại sao cô ấy khóc | ⏯ |
想办法不让他们哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a way to keep them from crying | ⏯ |
只想安静的哭一场 🇨🇳 | 🇬🇧 Just want to cry quietly | ⏯ |
哭喊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 cried | ⏯ |
不哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
别哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |