Chinese to Vietnamese

How to say 远不远 in Vietnamese?

Nó không phải là xa

More translations for 远不远

那不远不远  🇨🇳🇯🇵  遠くないところにいます
离这远不远  🇨🇳🇯🇵  ここから遠くない
距离这边远不远  🇨🇳🇯🇵  この辺りから遠くない
远,非常远  🇨🇳🇯🇵  遠く、非常に遠い
很远  🇨🇳🇯🇵  遠方
很远  🇨🇳🇯🇵  遠く
多远  🇨🇳🇯🇵  どこまで
遥远  🇨🇳🇯🇵  はるかに遠い
远吗  🇨🇳🇯🇵  遠い
永远不会放弃  🇨🇳🇯🇵  決してあきらめない
太远了  🇨🇳🇯🇵  遠すぎる
远一点  🇨🇳🇯🇵  もう少し遠くへ
要多远  🇨🇳🇯🇵  どこまで
很远呢  🇨🇳🇯🇵  遠い
有多远  🇨🇳🇯🇵  どれくらい離れていますか
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いですか
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いの
这么远  🇨🇳🇯🇵  ここまで
丁明远  🇨🇳🇯🇵  ディン・ミンユアン
好远啊  🇨🇳🇯🇵  遠方だ

More translations for Nó không phải là xa

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない