| なかなかうまくできないんです  🇯🇵 | 🇨🇳  我做得不好 | ⏯ | 
| あなたじゃなくて彼女が使うんですか  🇯🇵 | 🇨🇳  她用的不是你,而是她用的吗 | ⏯ | 
| そうですかんじゃもっと頑張らないといけません  🇯🇵 | 🇨🇳  如果是这样,你必须更加努力地工作 | ⏯ | 
| 今日は手じゃなくて口でできますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你今天不用用手说话吗 | ⏯ | 
| 行きたいじゃないです  🇯🇵 | 🇨🇳  我想去 | ⏯ | 
| 道具を片付けないと言って片付けてないのわかりましたか  🇯🇵 | 🇻🇳  Bạn có hiểu rằng bạn đã không bỏ các công cụ của bạn | ⏯ | 
| Ssで予約をしていた。だかないといけないです  🇯🇵 | 🇨🇳  我在Ss预订了 必须 | ⏯ | 
| うまくいけば、あなたはすることができます  🇯🇵 | 🇨🇳  希望你可以 | ⏯ | 
| そうなんですよね。メインはこっちだって感じですかね。そんなことないんですけどじゃないん  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的。 主菜也在这里,不是吗? 不是这样的 | ⏯ | 
| ポイントをされてるんですかよそうじゃないですか  🇯🇵 | 🇨🇳  你得到了一分吗 | ⏯ | 
| いいんですか いいんですか こんなに人好きなっていいんですか  🇯🇵 | 🇨🇳  很好,你喜欢这么多人吗 | ⏯ | 
| なんですかなんですかなんですか  🇯🇵 | 🇨🇳  那是什么 | ⏯ | 
| どういうことですか?持たなかったというと  🇯🇵 | 🇨🇳  你什么意思?说你拿不到它 | ⏯ | 
| 主に一日あなたとけんかをしないで、つらいですね  🇯🇵 | 🇬🇧  Its hard not to fight with you mainly for a day | ⏯ | 
| 主に一日あなたとけんかをしないで、つらいですね  🇯🇵 | 🇨🇳  不要整天与你打架,这很难! | ⏯ | 
| 好きですよ。好きって、そういう好きじゃなくて好きですよ。できるんですね  🇯🇵 | 🇨🇳  我喜欢它。 我喜欢它,而不是那种喜欢它。 是的,是的 | ⏯ | 
| 日ますもう来なくてもいいですかいいえまだ来ないといけません  🇯🇵 | 🇨🇳  你不再需要来,否则你还是得来 | ⏯ | 
| そんなことないです  🇯🇵 | 🇨🇳  不是这样的 | ⏯ | 
| もう来なくてもいいですかいいえまだ来ないといけません  🇯🇵 | 🇨🇳  你不必再来了,否则你还是得来 | ⏯ | 
| 道具を片付けないと言って片付けてないのわかりましたか  🇯🇵 | 🇻🇳  Bạn có hiểu rằng bạn đã không bỏ các công cụ của bạn | ⏯ | 
| そしたら私にできましたって言わんといてくれますか  🇯🇵 | 🇻🇳  Sau đó, bạn sẽ chỉ nói rằng tôi có thể làm điều đó | ⏯ | 
| 歌うって完璧ですかちゃんと閉まってますかちゃんと閉まってたら黄色って言うけど  🇯🇵 | 🇻🇳  Là hát hoàn hảo hoặc đóng đúng cách hoặc nếu nó đóng cửa đúng cách, nó màu vàng | ⏯ | 
| 探す時間がもったいないです  🇯🇵 | 🇻🇳  Đó là một sự lãng phí thời gian để tìm nó | ⏯ | 
| いやいや言ってますけどきれいなもんできたうれしいやろう  🇯🇵 | 🇻🇳  Không, tôi nói không, nhưng tôi vui mừng bạn đã được như vậy đẹp | ⏯ | 
| いや謝らなくていいですよあの仕事のことを理解してくれたらそれだけでいいです  🇯🇵 | 🇻🇳  Không, anh không cần phải xin lỗi | ⏯ | 
| 1日にスパッターを取る戦場きれいにするっていうことが好まで理解できましたか  🇯🇵 | 🇻🇳  Bạn có hiểu rằng bạn muốn làm sạch chiến trường để có một hàn trong một ngày | ⏯ | 
| 汚くなるだけです  🇯🇵 | 🇻🇳  Nó chỉ bị bẩn | ⏯ | 
| ただ単に寝るんではないですよ  🇯🇵 | 🇻🇳  Nó không phải chỉ đi ngủ | ⏯ | 
| これはあなたがするんですか  🇯🇵 | 🇻🇳  Đây có phải là những gì bạn làm | ⏯ | 
| あのおかしいのをわかってるんであれば早めに声をかけてもらえますか調子の悪いまま乗って行くんですか  🇯🇵 | 🇻🇳  Nếu bạn biết rằng funny, bạn có thể nói chuyện với tôi sớm | ⏯ | 
| お前ちゃんと濡らすために私言ってますからね  🇯🇵 | 🇻🇳  Tôi nói cho bạn để có được ướt | ⏯ | 
| どうでもいいわそんなもう5分以上かかってますよー  🇯🇵 | 🇻🇳  Nó không quan trọng. phải mất hơn năm phút | ⏯ | 
| 私もですねたまにお前の褒めたいんですよ  🇯🇵 | 🇻🇳  Tôi muốn ca ngợi bạn một lần trong một thời, quá | ⏯ | 
| あのーその下今確認してるのはあの1名出てるだけですかちゃんと見て撫でてるんですか  🇯🇵 | 🇻🇳  Vâng, tôi đang kiểm tra dưới đó, là một trong số họ chỉ ra đến | ⏯ | 
| これもう一度壁直すんですか  🇯🇵 | 🇻🇳  Bạn sẽ sửa lại điều này một lần nữa | ⏯ | 
| ちゃんと仕事をしたら周りは信頼してくれます  🇯🇵 | 🇻🇳  Nếu bạn làm công việc của bạn đúng cách, bạn sẽ tin tưởng những người xung quanh bạn | ⏯ | 
| こんな日は絶好のチャンスですよ普段バタバタとしてるんじゃなくてゆっくり寝る時はゆっくり考えてやったよ  🇯🇵 | 🇻🇳  Đó là một cơ hội tuyệt vời để có một ngày như thế này | ⏯ | 
| あの日本もベトナムも一緒です私ちゃんと仕事しないと雇ってもらえませんよ  🇯🇵 | 🇻🇳  Đó là Nhật bản và Việt Nam đang cùng nhau, và nếu tôi không làm việc đúng, họ sẽ không thuê tôi | ⏯ |