生孩子 🇨🇳 | 🇩🇪 Mit einem Baby | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give birth to a child | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇷🇺 дети | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby | ⏯ |
怎么生孩子 🇨🇳 | 🇰🇷 어떻게 아기를 가질 수 있습니까 | ⏯ |
结婚生孩子 🇨🇳 | 🇯🇵 結婚して子供を持つ | ⏯ |
又生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having another baby | ⏯ |
孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
16岁生孩子 🇨🇳 | 🇰🇷 16 세 아이 | ⏯ |
我去生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby | ⏯ |
生孩子很疼的 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts to have a baby | ⏯ |
生孩子也有危险 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a danger of having children | ⏯ |
我想和你生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a baby with you | ⏯ |
生孩子很辛苦的 🇨🇳 | 🇹🇭 การมีเด็กเป็นเรื่องยาก | ⏯ |
我想结婚,生孩子 🇨🇳 | 🇷🇺 Я хочу выйти замуж и завести детей | ⏯ |
没错,不生孩子吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đúng thế, anh không có con | ⏯ |
不行就得生孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn có thể không, bạn phải có một em bé | ⏯ |
生一个混血孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Để có một con hỗn hợp chủng tộc | ⏯ |
两个孩子生病了 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai đứa trẻ bị ốm | ⏯ |