手机联系人 🇨🇳 | 🇻🇳 Liên hệ trên di động | ⏯ |
我就是不联系你,一直不联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont contact you, I dont contact you | ⏯ |
你不去买手机,我们怎么联系 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda tidak membeli ponsel, bagaimana kita bisa berhubungan | ⏯ |
你好!有司机联系你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Did you get in touch with a driver | ⏯ |
你是说让司机跟您联系,还是您跟司机联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to have the driver contact you, or do you contact the driver | ⏯ |
不联系 🇨🇳 | 🇬🇧 No contact | ⏯ |
联系联系 🇨🇳 | 🇯🇵 お問い合わせ | ⏯ |
联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact you | ⏯ |
我不在酒店!手机没电!一会联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at the hotel! Theres no power on the phone! Ill be in touch | ⏯ |
我联系不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get in touch with you | ⏯ |
你都不联系我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn thậm chí không liên hệ với tôi | ⏯ |
联系不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể liên lạc được | ⏯ |
不再联系 🇨🇳 | 🇯🇵 今後の接続 | ⏯ |
让他联系你,然后你联系我们吗 🇨🇳 | 🇹🇷 Senden iletişime geçmesini iste, sonra bizimle irtibata mı geçebiliyorsun | ⏯ |
不要联系父亲吗 🇨🇳 | 🇯🇵 父親に連絡しないの | ⏯ |
你们的联系方式错误倒是联系不上 🇨🇳 | 🇬🇧 Your contact information error is not in contact | ⏯ |
C是光明的联系联系 🇨🇳 | 🇹🇷 C parlak bağlantıdır | ⏯ |
有机会,常联系! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance, often contact | ⏯ |
你手机不缴费吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải trả tiền cho điện thoại di động của bạn | ⏯ |