Chinese to Vietnamese

How to say 少喝点酒多休息休息 in Vietnamese?

Uống ít rượu và nghỉ ngơi nhiều hơn

More translations for 少喝点酒多休息休息

休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休む
休息  🇨🇳🇯🇵  残り
你早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休んでね
请早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休んでください
快点休息吧  🇨🇳🇯🇵  早く休んでくれ
不休息  🇨🇳🇯🇵  休まない
休息日  🇨🇳🇯🇵  休館日
要休息  🇨🇳🇯🇵  休む
那你早点休息  🇨🇳🇯🇵  その後、早く休む
回去早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休む
你早点休息吧  🇨🇳🇯🇵  もっと早く休んでください
休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
几号休息  🇨🇳🇯🇵  何日休み
哪天休息  🇨🇳🇯🇵  休みは
我想休息  🇨🇳🇯🇵  休みたいです
五号休息  🇨🇳🇯🇵  5日休み
明天休息  🇨🇳🇯🇵  明日は休みです
今天休息  🇨🇳🇯🇵  今日は休みです
在家休息  🇨🇳🇯🇵  家で休む

More translations for Uống ít rượu và nghỉ ngơi nhiều hơn

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない