你如果不想和我结婚那就算了!我等了你那么久!希望你理 🇨🇳 | 🇯🇵 私と結婚したくないなら! こんなに長い間あなたを待っていた! そう願ってる | ⏯ |
如果你想和我结婚你就来中国结婚!!!不想就算了!我等你这么长时间! 🇨🇳 | 🇯🇵 私と結婚したいなら、中国に来て結婚してください!!! 気に入らない! こんなに長くあなたを待ってる | ⏯ |
如果我结婚了,你结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ nhận được kết hôn | ⏯ |
如果我结婚了,请你不要想我 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, xin đừng bỏ lỡ tôi | ⏯ |
如果我结婚了,你一辈子不结婚吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu tôi kết hôn, bạn sẽ không kết hôn cho phần còn lại của cuộc đời mình | ⏯ |
你如果不愿意,那就算了 🇨🇳 | 🇹🇭 หากคุณไม่ต้องการที่ดี | ⏯ |
所以如果我和别人结婚,我就不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 So if I marry someone else, Im not going | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇯🇵 君と結婚したい | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to marry you | ⏯ |
如果不行就算了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu nó không hoạt động, nó đã biến mất | ⏯ |
可是如果我跟你结婚了,我不想和你分开睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 But if Im married to you, I dont want to sleep with you | ⏯ |
如果有一天你想结婚了我来吃 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ้าวันหนึ่งคุณอยากจะแต่งงานกับผมจะกิน | ⏯ |
如果你结婚了,我会祝福你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn nhận được kết hôn, tôi sẽ ban phước cho bạn | ⏯ |
你不想结婚!!那我们就再见吧 🇨🇳 | 🇯🇵 結婚したくない!! じゃあ、また会おう | ⏯ |
你不想结婚!!那我们就再见吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to get married!! Then well see you again | ⏯ |
我说我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to get marri | ⏯ |
我不想结婚 🇨🇳 | 🇪🇸 No quiero tener a Marri | ⏯ |