Chinese to Vietnamese

How to say 宝贝,你睡醒了吗?睡醒了给我回个信息好吗 in Vietnamese?

Em có tỉnh à? Thức dậy và đưa cho tôi một tin nhắn trở lại, okay

More translations for 宝贝,你睡醒了吗?睡醒了给我回个信息好吗

睡醒了  🇨🇳🇯🇵  起きて
睡醒了,给我发消息  🇨🇳🇯🇵  起きて メッセージを送ってくれ
睡着了,刚醒  🇨🇳🇯🇵  眠って 目が覚めた
刚睡醒  🇨🇳🇯🇵  目を覚ました
我现在睡醒  🇨🇳🇯🇵  私は今目を覚ましています
我睡醒吃饭  🇨🇳🇯🇵  私は夕食のために目を覚ます
你醒了  🇨🇳🇯🇵  起きてる
那天我刚睡醒  🇨🇳🇯🇵  その日は目が覚めたばかりだ
你睡了吗  🇨🇳🇯🇵  寝てるの
刚睡醒的脸  🇨🇳🇯🇵  目覚めた顔
睡了吗  🇨🇳🇯🇵  寝てるの
睡了吗  🇨🇳🇯🇵  寝てる
我被微信吵醒了  🇨🇳🇯🇵  WeChatで目が覚めた
你午睡了吗  🇨🇳🇯🇵  昼寝は
被微信吵醒了  🇨🇳🇯🇵  WeChatで目が覚めた
都睡了吗  🇨🇳🇯🇵  寝てるの
别吵醒睡着的狗  🇨🇳🇯🇵  眠っている犬を起こさないで
你还醒着吗  🇨🇳🇯🇵  まだ起きてる
要回家睡觉了,是吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰って寝るんだろ
宝贝儿,你起来了吗  🇨🇳🇯🇵  起きてるの

More translations for Em có tỉnh à? Thức dậy và đưa cho tôi một tin nhắn trở lại, okay

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Okay  🇬🇧🇯🇵  大丈夫です
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Okay honey, promise me you wont trust the internet anymore. You have to think about you  🇬🇧🇯🇵  さて、もうインターネットを信用しないと約束してくれ。君は自分のことを考えなくてはならない