Chinese to Vietnamese

How to say 剃须刀有么 in Vietnamese?

Có dao cạo không

More translations for 剃须刀有么

剃须刀  🇨🇳🇯🇵  シェーバー
剃须刀  🇨🇳🇯🇵  かみそり
男士剃须刀  🇨🇳🇯🇵  メンズシェーバー
电动剃须刀  🇨🇳🇯🇵  電気かみそり
有松下的剃须刀吗  🇨🇳🇯🇵  パナソニックのかみそりはありますか
这里有手工剃须刀吗  🇨🇳🇯🇵  手作りのカミソリは
松下的剃须刀在哪里有  🇨🇳🇯🇵  パナソニックのカミソリはどこにありますか
剃胡刀  🇨🇳🇯🇵  かみそり
有没有剪刀  🇨🇳🇯🇵  ハサミは
再剃短点  🇨🇳🇯🇵  もう少し剃る
那有剪刀吗  🇨🇳🇯🇵  ハサミある
没有刀子吗  🇨🇳🇯🇵  ナイフは
刀削面  🇨🇳🇯🇵  刀削麺
剃头电推子  🇨🇳🇯🇵  坊主電気フェーダー
剪刀  🇨🇳🇯🇵  ハサミ
刀头  🇨🇳🇯🇵  ヘッド
磨刀  🇨🇳🇯🇵  研削ナイフ
菜刀  🇨🇳🇯🇵  包丁
刀深  🇨🇳🇯🇵  ナイフの深さ
请问有指甲刀吗  🇨🇳🇯🇵  爪切りはありますか

More translations for Có dao cạo không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない