Chinese to Vietnamese

How to say 吃药不能喝酒 不好意思 in Vietnamese?

Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi

More translations for 吃药不能喝酒 不好意思

不好意思  🇨🇳🇯🇵  恐れ入ります
不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
不好意思啊!  🇨🇳🇯🇵  すまない
很不好意思  🇨🇳🇯🇵  すまない
不好意思啦  🇨🇳🇯🇵  すみません
不好意思 酒店怎么走  🇨🇳🇯🇵  すみません ホテルへの行き方
好的,不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
不好意思,不会耶  🇨🇳🇯🇵  すみません、はい
不好意思,对不起  🇨🇳🇯🇵  すまない すまない
不好意思,不可以  🇨🇳🇯🇵  すみません、いいえ
我不能喝红酒,只能喝点啤酒  🇨🇳🇯🇵  赤ワインは飲めない ビールしか飲めない
不喝酒  🇨🇳🇯🇵  飲まない
喝白酒不好吧  🇨🇳🇯🇵  酒を飲むのは良くない
药不喝也得喝  🇨🇳🇯🇵  薬は飲まないし 飲まなければならない
都不好意思诶  🇨🇳🇯🇵  すみません
谢谢,不好意思  🇨🇳🇯🇵  ありがとう すみません
不好意思,借过  🇨🇳🇯🇵  すまない 借りた
催促不好意思  🇨🇳🇯🇵  急ぐな
那不好意思哦  🇨🇳🇯🇵  すみません
拨号,不好意思  🇨🇳🇯🇵  ダイヤルして すみません

More translations for Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
我喜欢徐璐  🇨🇳🇯🇵  私はXu Xinが好きです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです