Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Thời gian là không còn nửa nhé bạn in TraditionalChinese?

時間不再是你的一半

More translations for Thời gian là không còn nửa nhé bạn

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 時間不再是你的一半

半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間
两个半小时  🇨🇳🇯🇵  2時間半
接吻半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間キス
一小时  🇨🇳🇯🇵  一時間
还有半个小时  🇨🇳🇯🇵  あと半時間だ
1个半小时的时候休息  🇨🇳🇯🇵  1時間半の休憩
剩下時間不多  🇨🇳🇯🇵  残された時間は少ない
半个小时是150块钱  🇨🇳🇯🇵  半時間は150ドルです
加半个小时是580块  🇨🇳🇯🇵  半時間は580ドルです
时间暂停  🇨🇳🇯🇵  時間の一時停止
的时候  🇨🇳🇯🇵  時間
个小时  🇨🇳🇯🇵  時間
时间  🇨🇳🇯🇵  時間
的时间  🇨🇳🇯🇵  時間
这个是一个半小时的  🇨🇳🇯🇵  これは1時間半です
6点半  🇨🇳🇯🇵  6時半
六点半  🇨🇳🇯🇵  6時半
1小時  🇨🇳🇯🇵  1時間
613小时  🇨🇳🇯🇵  613 時間
2小时  🇨🇳🇯🇵  2時間