我们没有关系了 🇨🇳 | 🇹🇭 เราไม่ได้มีอะไร | ⏯ |
你跟我没关系 🇨🇳 | 🇪🇸 No tienes nada que ver conmigo | ⏯ |
我跟你没有关系吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Я родственник тебя | ⏯ |
没关系,我们这边明天给你发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, well ship it to you tomorrow | ⏯ |
他们和我们没有关系 🇨🇳 | 🇷🇺 Они не имеют к нам никакого отношения | ⏯ |
跟他们有关系 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest à propos deux | ⏯ |
你们那边还有没有要交到我们这边的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ai trên mặt của bạn sẽ trao nó cho chúng tôi | ⏯ |
我们这边没有你们那边的奶 🇨🇳 | 🇹🇭 เราไม่ได้มีนมของคุณอยู่ด้านข้างของเรา | ⏯ |
那我们在一起合作 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well work together | ⏯ |
你没有时间集合我们,我们怎么来战 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have time to gather us, how do we fight | ⏯ |
连起来没有起来,我们出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 It didnt come up, and we set out | ⏯ |
那个是对面大手掌的,那边会有服务跟我们这边没有关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the big palm opposite, there will be service over there has nothing to do with our side | ⏯ |
你们那边有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bất cứ điều gì về phía bạn | ⏯ |
我们跟华为公司没有任何关系 🇨🇳 | 🇬🇧 We have nothing to do with Huawei | ⏯ |
跟钱没有关系 🇨🇳 | 🇰🇷 그것은 돈과는 아무 상관이 없습니다 | ⏯ |
我们那边有 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có nó ở đằng kia | ⏯ |
我们有一个手机放在你那边,你们有没有看到 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi có một điện thoại di động trên mặt của bạn, có bạn thấy nó | ⏯ |
我们七点集合 🇨🇳 | 🇹🇭 เรากำลังประชุมที่เจ็ดนาฬิกา | ⏯ |
对,我跟你们一起 🇨🇳 | 🇷🇺 Да, я с тобой | ⏯ |