Vietnamese to Chinese

How to say Bạn dậy ăn gì đi không đói in Chinese?

你起床吃没有饥饿

More translations for Bạn dậy ăn gì đi không đói

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 你起床吃没有饥饿

你起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床快点起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ 急げ
起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ
你起床了吗  🇨🇳🇯🇵  起きてる
你吃饭没有  🇨🇳🇯🇵  食べたの
8点之前起床吃饭  🇨🇳🇯🇵  8時までに起きて食べます
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
快起床  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床啦!  🇨🇳🇯🇵  起きろ
起床了  🇨🇳🇯🇵  起きたのか
起床了  🇨🇳🇯🇵  起き上がれ
刚起床  🇨🇳🇯🇵  ちょうど起き上がった
你有没有吃饭呢  🇨🇳🇯🇵  夕食は
你还没有吃吧  🇨🇳🇯🇵  まだ食べてないの
你吃饭了没有  🇨🇳🇯🇵  夕食は
现在起床  🇨🇳🇯🇵  今起きる
七点起床  🇨🇳🇯🇵  7時に起きなさい
快点起床  🇨🇳🇯🇵  早く起きなさい
不想起床  🇨🇳🇯🇵  起きたくない