Chinese to Vietnamese

How to say 你们先坐先做,然后她会先看着 in Vietnamese?

Bạn ngồi và làm điều đó trước, và sau đó cô ấy sẽ xem trước

More translations for 你们先坐先做,然后她会先看着

先到了  🇨🇳🇯🇵  先着
把你先做做先做身体先消费  🇨🇳🇯🇵  まず、身体を第一に消費します
首先,然后,最后  🇨🇳🇯🇵  まず、その後、最後に
我们先做完了然后再说  🇨🇳🇯🇵  言う前に終わります
首先…其次…然后…接着…再后  🇨🇳🇯🇵  まず第一に... 第二に... それから... そして... あと..
先度一下的鱼  🇨🇳🇯🇵  先着の魚
先换衣服  🇨🇳🇯🇵  着替え先
先放着  🇨🇳🇯🇵  先に置きます
首先…其次…然后…接着…再后…最后  🇨🇳🇯🇵  まず第一に... 第二に... それから... そして... あと... とうとう
已经先到了  🇨🇳🇯🇵  先に着いた
先洗手然后吃饭  🇨🇳🇯🇵  まず手を洗って食べる
我先跟你做  🇨🇳🇯🇵  私は最初にあなたとそれを行います
你先  🇨🇳🇯🇵  まず第一に
120公里以外  🇨🇳🇯🇵  120km先
上个星期  🇨🇳🇯🇵  先週
老师  🇨🇳🇯🇵  先生
上个月  🇨🇳🇯🇵  先月
Minions  🇬🇧🇯🇵  手先
上周  🇨🇳🇯🇵  先週
前辈  🇨🇳🇯🇵  先代

More translations for Bạn ngồi và làm điều đó trước, và sau đó cô ấy sẽ xem trước

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう