Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang vui và hạnh phúc bên anh ta nhưng tôi vẫn sợ kết hôn in Chinese?

我很高兴和高兴的党他,但我仍然害怕结婚

More translations for Tôi đang vui và hạnh phúc bên anh ta nhưng tôi vẫn sợ kết hôn

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 我很高兴和高兴的党他,但我仍然害怕结婚

我很高兴  🇨🇳🇯🇵  私はとてもうれしいです
很高兴  🇨🇳🇯🇵  嬉しいよ
你很高兴  🇨🇳🇯🇵  あなたはとても幸せです
高兴  🇨🇳🇯🇵  幸せです
高兴  🇨🇳🇯🇵  喜んで
使我高兴  🇨🇳🇯🇵  私を幸せにする
很高兴认识你很高  🇨🇳🇯🇵  あなたを高く知ってうれしい
今天很高兴  🇨🇳🇯🇵  今日は嬉しい
到你很高兴  🇨🇳🇯🇵  あなたにとても幸せです
谈的高兴  🇨🇳🇯🇵  話を喜ぶ
我也很高兴认识你  🇨🇳🇯🇵  お会いできて光栄です
很高兴见到你  🇨🇳🇯🇵  会えて嬉しいよ
认识你很高兴  🇨🇳🇯🇵  お会いできて光栄です
很高兴认识你  🇨🇳🇯🇵  知り合えてうれしいです
见到你很高兴  🇨🇳🇯🇵  会えて嬉しいわ
很高兴遇见你  🇨🇳🇯🇵  お会いできて光栄です
很高兴认识你  🇨🇳🇯🇵  お会いできて光栄です
很高兴见到你  🇨🇳🇯🇵  はじめまして
见到你很高兴!  🇨🇳🇯🇵  会えて嬉しいわ
见到你很高兴  🇨🇳🇯🇵  会えて嬉しいよ