| 天气冷 多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, get dressed | ⏯ | 
| 哦,今天很冷吗?那你多穿点衣服  🇨🇳 | 🇻🇳  Hôm nay là lạnh à? Sau đó, bạn mặc quần áo nhiều hơn nữa | ⏯ | 
| 今天天很冷,你穿的够吗  🇨🇳 | 🇯🇵  今日は寒いから 十分着てるの | ⏯ | 
| 今天天气冷穿厚点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold today | ⏯ | 
| 今天我穿了汉服  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing a Han suit today | ⏯ | 
| 衣服穿的少,冷不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Less clothes, cold or cold | ⏯ | 
| 哦,今天冷吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Hôm nay là lạnh à | ⏯ | 
| 你今天上班要多穿点衣服,今天天比较冷哦  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn phải mặc quần áo nhiều hơn để làm việc ngày hôm nay, nó lạnh ngày hôm nay | ⏯ | 
| 天气冷了,多穿些衣服  🇨🇳 | 🇯🇵  寒かったので、もっと服を着た | ⏯ | 
| 天气冷,你多穿点衣服,知道吗  🇨🇳 | 🇹🇭  มันเย็นคุณสวมใส่เสื้อผ้ามากขึ้นคุณรู้หรือไม่ | ⏯ | 
| 不穿就会冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold if you dont wear it | ⏯ | 
| 您穿的衣服很少,会冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  You wear very little clothes and it will be cold | ⏯ | 
| 今天冷  🇨🇳 | 🇯🇵  今日は寒い | ⏯ | 
| 今天很冷,我穿着内裤  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold today, Im wearing my underwear | ⏯ | 
| 今天穿了什么衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you wearing today | ⏯ | 
| 今天冷不冷  🇨🇳 | 🇯🇵  今日は寒くない | ⏯ | 
| 我穿了羽绒服,天太冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing a down jacket | ⏯ | 
| 天冷了,记得多穿点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, remember to wear more clothes | ⏯ | 
| 天气冷了,记得多穿衣服  🇨🇳 | 🇻🇳  Its lạnh, hãy nhớ ăn mặc nhiều hơn nữa | ⏯ |