Chinese to Vietnamese

How to say 收钱处理废纸板会的,还有那个铁铁铁会 in Vietnamese?

Thu tiền để đối phó với các tông phế liệu sẽ, và đó sắt sẽ

More translations for 收钱处理废纸板会的,还有那个铁铁铁会

铁板  🇨🇳🇯🇵  鉄板
铁板烧  🇨🇳🇯🇵  鉄板焼き
中国也有铁板烧  🇨🇳🇯🇵  中国にも鉄板焼きがある
铁钉  🇨🇳🇯🇵  鉄の釘
地铁  🇨🇳🇯🇵  地下鉄です
电铁  🇨🇳🇯🇵  電気鉄
铁链  🇨🇳🇯🇵  チェーン
钢铁  🇨🇳🇯🇵  鋼
拿铁  🇨🇳🇯🇵  ラテ
铁枪  🇨🇳🇯🇵  鉄の銃
近铁  🇨🇳🇯🇵  ニアアイアン
铁丝  🇨🇳🇯🇵  有刺鉄線
向铁  🇨🇳🇯🇵  鉄に向かって
相铁  🇨🇳🇯🇵  相鉄
地铁  🇨🇳🇯🇵  地下鉄
铁件厂要新的图纸  🇨🇳🇯🇵  鉄工所は、新しい図面を望む
铁观音  🇨🇳🇯🇵  鉄観音
坐地铁  🇨🇳🇯🇵  地下鉄に乗りなさい
铁管子  🇨🇳🇯🇵  鉄のパイプ
热拿铁  🇨🇳🇯🇵  ホットラテ

More translations for Thu tiền để đối phó với các tông phế liệu sẽ, và đó sắt sẽ

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう