Chinese to Vietnamese

How to say 这个上面写着抑菌,没写着去痘 in Vietnamese?

Một trong những điều này nói chống vi khuẩn, nó không nói để đi đến mụn trứng cá

More translations for 这个上面写着抑菌,没写着去痘

它这个上面写着加蓬,为啥还这么苦  🇨🇳🇯🇵  ガボンと書いてあるのに なぜそんなに苦しいの
这上面写的什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味だ
英沙四的对的,穿工作服拍照  🇨🇳🇯🇵  インシャフォーペア、作業着で写真を撮る
这个字好难写!  🇨🇳🇯🇵  この単語は書くのが難しいです
这次的写法不要写  🇨🇳🇯🇵  今回は書くな
活着、活着、活着、活着、活下去!  🇨🇳🇯🇵  生きていて、生きていて、生きていて、生きていけ
写了没有啦  🇨🇳🇯🇵  書いたの
的照片  🇨🇳🇯🇵  写真
图片  🇨🇳🇯🇵  写真
照片  🇨🇳🇯🇵  写真
复印  🇨🇳🇯🇵  複写
没有写家里写✍每天日记  🇨🇳🇯🇵  いいえ、いいえ。家に書✍毎日日記を書く
写吧!  🇨🇳🇯🇵  書け
写法  🇨🇳🇯🇵  書き方
写作  🇨🇳🇯🇵  書く
小写  🇨🇳🇯🇵  小文字
填写  🇨🇳🇯🇵  記入してください
上面没有写车辆处罚的日期时间  🇨🇳🇯🇵  車両ペナルティの日付時刻は記載されていません
只有图片上  🇨🇳🇯🇵  写真の上にのみ
初次見面,請多關照  🇨🇳🇯🇵  初対面、多くの写真

More translations for Một trong những điều này nói chống vi khuẩn, nó không nói để đi đến mụn trứng cá

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
你这里有vi吗  🇨🇳🇯🇵  ここにヴィは
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ