| 你是可爱幽默的猪 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là một con lợn dễ thương, hài hước | ⏯ |
| 小猪,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Piggy, I love you | ⏯ |
| 你是小可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are cute | ⏯ |
| 你的小可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Your little cuteness | ⏯ |
| 小王是可爱的 🇨🇳 | 🇯🇵 シャオ・ワンはかわいいです | ⏯ |
| 真的是个小可爱,看着你也是个小可爱 🇨🇳 | 🇻🇳 Thực sự là một chút dễ thương, nhìn bạn cũng là một chút cute | ⏯ |
| 你是我的小可爱,晚安 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは私の小さなかわいい、おやすみです | ⏯ |
| 猪猪,我真的很爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Pig, I really love you | ⏯ |
| 你是猪你是猪你是猪你是猪你是猪 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは豚です、あなたは豚です、あなたは豚です、あなたは豚です、あなたは豚です | ⏯ |
| 你是小猪猪的第几个女人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là người phụ nữ đầu tiên là một con lợn | ⏯ |
| 你好啊,你是一头小猪猪 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, bạn là một con lợn | ⏯ |
| 小乔,你是只猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Joe, youre a pig | ⏯ |
| 小猪猪 🇨🇳 | 🇻🇳 Heo con | ⏯ |
| 小猪猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Piglet | ⏯ |
| 你好 小可爱 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요, 귀엽다 | ⏯ |
| 小田是猪 🇨🇳 | 🇰🇷 오다 돼지입니다 | ⏯ |
| 我是小猪 🇨🇳 | 🇯🇵 私は子豚です | ⏯ |
| 我的小可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 My little cute | ⏯ |
| 可爱的小胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Cute little fat | ⏯ |