Chinese to Vietnamese

How to say 空气清洗剂不能老是疼,有毒的 in Vietnamese?

Không khí làm sạch không phải lúc nào cũng đau và có độc

More translations for 空气清洗剂不能老是疼,有毒的

这个是空气清新剂吗  🇨🇳🇯🇵  これは芳香剤ですか
请问,空气清新剂在哪里  🇨🇳🇯🇵  すみませんが、芳香剤はどこにありますか
清洗  🇨🇳🇯🇵  洗浄
台所用洗剂  🇨🇳🇯🇵  洗浄剤を使用します
空气  🇨🇳🇯🇵  空気
老师,有的是钱是有的不是  🇨🇳🇯🇵  先生、お金は持ってないものもあります
厨房用洗调剂  🇨🇳🇯🇵  キッチン用ウォッシュ剤
空气哇  🇨🇳🇯🇵  空気すごい
你空气  🇨🇳🇯🇵  あなたの空気
空气袜  🇨🇳🇯🇵  エアソックス
空气啊!  🇨🇳🇯🇵  空気だ
老师,有的是甜食,有的不是  🇨🇳🇯🇵  先生、甘いものもあれば、そうでないものもあります
空气净化器  🇨🇳🇯🇵  空気清浄機
不疼  🇨🇳🇯🇵  痛くない
空你气哇  🇨🇳🇯🇵  空っぽだ
哦那有空气净化器吗  🇨🇳🇯🇵  空気清浄機は
夏普空气净化器  🇨🇳🇯🇵  シャープ空気清浄機
不是水洗  🇨🇳🇯🇵  水洗いじゃない
酒精是消毒的  🇨🇳🇯🇵  アルコールは消毒されています
不是煤气  🇨🇳🇯🇵  ガスじゃない

More translations for Không khí làm sạch không phải lúc nào cũng đau và có độc

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない