Chinese to Vietnamese

How to say 不好意思,不知道你家小朋友在 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi, tôi không biết nếu bạn nhỏ của bạn là ở đó

More translations for 不好意思,不知道你家小朋友在

不好意思,我不知道你在说什么  🇨🇳🇯🇵  すみません、何の話かさっぱり分からない
我不知道你是什么意思  🇨🇳🇯🇵  意味が分からないの
不好意思现在  🇨🇳🇯🇵  すみません、今
我们不知道什么意思  🇨🇳🇯🇵  どういう意味かわからない
不好意思  🇨🇳🇯🇵  恐れ入ります
不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
不好意思啊!  🇨🇳🇯🇵  すまない
很不好意思  🇨🇳🇯🇵  すまない
不好意思啦  🇨🇳🇯🇵  すみません
好的,不好意思  🇨🇳🇯🇵  すみません
我弟弟知道朋友不着调  🇨🇳🇯🇵  私の兄は友達が調子が合わないのを知っている
不好意思,不会耶  🇨🇳🇯🇵  すみません、はい
不好意思,对不起  🇨🇳🇯🇵  すまない すまない
不好意思,不可以  🇨🇳🇯🇵  すみません、いいえ
实在不好意思的哦  🇨🇳🇯🇵  すいませんね
我知道这样对朋友不礼貌  🇨🇳🇯🇵  友達に失礼だと分かってる
都不好意思诶  🇨🇳🇯🇵  すみません
谢谢,不好意思  🇨🇳🇯🇵  ありがとう すみません
不好意思,借过  🇨🇳🇯🇵  すまない 借りた
催促不好意思  🇨🇳🇯🇵  急ぐな

More translations for Tôi xin lỗi, tôi không biết nếu bạn nhỏ của bạn là ở đó

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
我喜欢徐璐  🇨🇳🇯🇵  私はXu Xinが好きです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない