带你去最美的景点,吃最好吃的美食 🇨🇳 | 🇻🇳 Đưa bạn đến những điểm tham quan đẹp nhất và ăn những món ăn tốt nhất | ⏯ |
能吃到很多的美食 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat a lot of food | ⏯ |
会给你带很多好吃的 🇨🇳 | 🇹🇭 จะนำอาหารอร่อยๆมาให้คุณมากมาย | ⏯ |
我会给你做中国的美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cook Chinese food for you | ⏯ |
你还可以吃到很多美味的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also eat a lot of delicious food | ⏯ |
带你去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to eat delicious food | ⏯ |
我要去吃很多好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat a lot of good food | ⏯ |
回国我给你做更多的好吃的 🇨🇳 | 🇰🇷 집에 가면 더 맛있는 음식을 줄게요 | ⏯ |
中国好多好吃的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of delicious food in China | ⏯ |
好的,带给你吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, mang cho cô thứ gì đó để ăn | ⏯ |
如果你来中国,我一定带你去吃中国的美食,带你去好玩儿的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come to China, I will take you to eat Chinese food, take you to the place of fun | ⏯ |
好的,有机会请你吃中国饺子,还有很多中国美食 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, theres a chance to buy you Chinese dumplings, and theres a lot of Chinese food | ⏯ |
中国的美食很多 🇨🇳 | ar هناك الكثير من الطعام الصيني | ⏯ |
中国的美食很多很多 🇨🇳 | 🇹🇭 มีอาหารจีนมากมาย | ⏯ |
好吃的美食 🇨🇳 | 🇯🇵 おいしい料理 | ⏯ |
我要吃你们店的特色美食 🇨🇳 | 🇯🇵 私はあなたの店の特別な食べ物を食べるつもりです | ⏯ |
如果你们来我可以带你们去吃中国很好吃的食物 🇨🇳 | 🇮🇹 Se vieni posso portarti a mangiare cibo cinese delizioso | ⏯ |
带我去吃美食 🇨🇳 | 🇹🇷 Beni yemeğe götürür mü | ⏯ |
将来你跟我回中国 我带你去吃好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong tương lai bạn sẽ trở lại Trung Quốc với tôi và tôi sẽ đưa bạn ăn thức ăn ngon | ⏯ |